danh từ của recognize

Quan hệ từ là những từ dùng để biểu thị các ý nghĩa quan hệ giữa các bộ phận của câu hay giữa câu trong đoạn văn nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Ví dụ: và, với, hay, hoặc, nhưng, mà, thì, của, ở, tại, bằng, như, để, về Quan hệ từ bao gồm giới từ (chỉ quan hệ chính phụ), liên từ (chỉ quan hệ đẳng lập). Cặp quan hệ từ Sữa nước Glucerna 237ml nhập khẩu về từ mỹ_sữa ensure nước cho người tiểu đường. 1. Sữa bột Glucerna 850g DC màu tím dành cho thị trường Việt nam. Sữa Glucerna 850g Việt Nam - dinh dưỡng cho người tiểu đường và ăn kiêng, giúp ổn định đường huyết, chống lại các Bảng từ khóa dành cho Delphi. Trong Delphi chứa tất cả những từ khóa của Pascal, chỉ là bổ sung thêm một số từ khóa dưới đây. III. Từ khóa dành riêng cho Free Pascal. Free Pascal có nhiều từ khóa nhất, nó gộp cả hai phần trên và còn có thêm những từ đưới đây. Tư vấn, hướng dẫn làm hộ chiếu nhanh các tỉnh miền Nam. Chúng tôi chỉ tư vấn hướng dẫn thủ tục làm hộ chiếu nhanh cho người Việt Nam từ các tỉnh miền Nam (tính từ Bình Thuận vào Nam), có 3 trường hợp phổ biếnĐặc biệt làm hộ chiếu phổ thông trong 1 ngày, 2 ngày Starting in 1950 with 165 meanings, his list grew to 215 in 1952, which was so expansive that many languages lacked native vocabulary for some terms. Subsequently, it was reduced to 207, and reduced much further to 100 meanings in 1955. A reformulated list was published posthumously in 1971. mimpi melihat buah jambu air di pohon. TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'rekəgnaiz/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề động từ công nhận, thừa nhận, chấp nhận to recognize a government công nhận một chính phủ nhìn nhận to recognize a far remote relation nhìn nhận một người bà con xa nhận ra to recognize an old acquaintance nhận ra một người quen cũ to recognize someone by his walk trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ,nghĩa Mỹ chấp nhận cho một đại biểu phát biểu Từ gần giống recognized unrecognized Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Trang chủ Từ điển Anh Việt recognize Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ recognize Phát âm /'rekəgnaiz/ Cách viết khác recognise /'rekəgnaiz/ Your browser does not support the audio element. + ngoại động từ công nhận, thừa nhận, chấp nhậnto recognize a government công nhận một chính phủ nhìn nhậnto recognize a far remote relation nhìn nhận một người bà con xa nhận rato recognize an old acquaintance nhận ra một người quen cũto recognize someone by his walk trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ,nghĩa Mỹ chấp nhận cho một đại biểu phát biểu Từ liên quan Từ đồng nghĩa recognise acknowledge greet accredit spot distinguish discern pick out make out tell apart realize realise agnize agnise know Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recognize" Những từ phát âm/đánh vần giống như "recognize" recognise recognize recoinage reorganize Những từ có chứa "recognize" recognize recognized unrecognized Những từ có chứa "recognize" in its definition in Vietnamese - English dictionary nhận biết nhìn nhận nhận thức nhận ra công nhận thừa nhận cáo tội qui quy bộ more... Lượt xem 554 Mục lục 1 Tiếng Anh Ngoại động từ Chia động từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Ngoại động từ[sửa] recognise ngoại động từ Công nhận, thừa nhận, chấp nhận. to recognize a government — công nhận một chính phủ Nhìn nhận. to recognize a far remote relation — nhìn nhận một người bà con xa Nhận ra. to recognize an old acquaintance — nhận ra một người quen cũ to recognize someone by his walk — trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ, nghĩa Mỹ Chấp nhận cho một đại biểu phát biểu. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "recognise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tương lai were to recognize hoặc should recognize were to recognize hoặc should recognize were to recognize hoặc should recognize were to recognize hoặc should recognize were to recognize hoặc should recognize were to recognize hoặc should recognize Mục lục 1 Tiếng Anh Động từ Chia động từ Tính từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Động từ[sửa] recognized Quá khứ và phân từ quá khứ của recognize Chia động từ[sửa] Tính từ[sửa] recognized Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận. the recognized term — thuật ngữ đã được chấp nhận Thương nghiệp Được tín nhiệm. a recognized agent — một đại lý được tín nhiệm Tham khảo[sửa] "recognized". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết

danh từ của recognize